KẾT QUẢ XỬ LƯ HỌC PHẦN
ĐỐI VỚI LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ
ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 (Sau khi hết hạn điều chỉnh đăng kư học phần) |
||||||
Stt | Mă lớp học phần | Mă học phần | Tên học phần | Số lượng đăng kư | Kết quả xử lư | Ghi chú |
1 | 19321031774501 | 0317745 | An ninh và an toàn trong KD khách sạn | 0 | Hủy | |
2 | 19321160015301 | 1600153 | Anh văn chuyên ngành Logistics | 0 | Hủy | |
3 | 19321160000201 | 1600002 | Cơ sở dữ liệu | 0 | Hủy | |
4 | 19321160000301 | 1600003 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 0 | Hủy | |
5 | 19321011463001 | 0114630 | Chính sách thuế đối với hàng hóa XNK | 0 | Hủy | |
6 | 19321160015401 | 1600154 | Dịch vụ khách hàng trong logistics | 0 | Hủy | |
7 | 19321031794501 | 0317945 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | 0 | Hủy | |
8 | 19321160010301 | 1600103 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | 0 | Hủy | |
9 | 19321011285001 | 0112850 | Đầu tư công | 0 | Hủy | |
10 | 19321031814501 | 0318145 | Định mức lao động | 0 | Hủy | |
11 | 19321160010401 | 1600104 | Định mức lao động | 0 | Hủy | |
12 | 19321031544501 | 0315445 | Hành vi người tiêu dùng | 0 | Hủy | |
13 | 19321160014501 | 1600145 | Hành vi người tiêu dùng | 0 | Hủy | |
14 | 19321041275501 | 0412755 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 0 | Hủy | |
15 | 19321041135001 | 0411350 | Hệ thống thông tin quản lư | 0 | Hủy | |
16 | 19321031874501 | 0318745 | Hoạch định và tuyển dụng | 0 | Hủy | |
17 | 19321021304501 | 0213045 | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù | 0 | Hủy | |
18 | 19321021165001 | 0211650 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 0 | Hủy | |
19 | 19321160005201 | 1600052 | Kế toán ngân hàng | 0 | Hủy | |
20 | 19321021343001 | 0213430 | Kế toán quốc tế | 0 | Hủy | |
21 | 19321021564501 | 0215645 | Kiểm soát nội bộ | 0 | Hủy | |
22 | 19321160007501 | 1600075 | Kiểm soát nội bộ | 0 | Hủy | |
23 | 19321021544501 | 0215445 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 0 | Hủy | |
24 | 19321031884501 | 0318845 | Kiến tập doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
25 | 19321041384501 | 0413845 | Mạng máy tính và truyền thông | 0 | Hủy | |
26 | 19321031554501 | 0315545 | Marketing công nghiệp | 0 | Hủy | |
27 | 19321031954501 | 0319545 | Marketing du lịch | 0 | Hủy | |
28 | 19321011195001 | 0111950 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (HP1) | 0 | Hủy | |
29 | 19321031994501 | 0319945 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | 0 | Hủy | |
30 | 19321160013401 | 1600134 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | 0 | Hủy | |
31 | 19321011163501 | 0111635 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | 0 | Hủy | |
32 | 19321071133001 | 0711330 | Pháp luật về Hải quan | 0 | Hủy | |
33 | 19321041514501 | 0415145 | Phát triển hệ thống TMĐT | 0 | Hủy | |
34 | 19321160019901 | 1600199 | Phân loại và xuất xứ hàng hóa | 0 | Hủy | |
35 | 19321021114001 | 0211140 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
37 | 19321051125501 | 0511255 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 0 | Hủy | |
38 | 19321021193501 | 0211935 | Phân tích quyết toán | 0 | Hủy | |
39 | 19321160018901 | 1600189 | Phiên dịch (Interpretation) | 0 | Hủy | |
40 | 19321011155001 | 0111550 | Quản lư tài chính nhà nước | 0 | Hủy | |
41 | 19321031000301 | 0310003 | Quản trị bán hàng | 0 | Hủy | |
42 | 19321031000501 | 0310005 | Quản trị dự án | 0 | Hủy | |
43 | 19321031133501 | 0311335 | Quản trị dự án đầu tư | 0 | Hủy | |
44 | 19321160013101 | 1600131 | Quản trị Kinh doanh khách sạn | 0 | Hủy | |
45 | 19321160011901 | 1600119 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 0 | Hủy | |
46 | 19321160015701 | 1600157 | Quản trị kho băi | 0 | Hủy | |
47 | 19321031000701 | 0310007 | Quản trị khu du lịch | 0 | Hủy | |
48 | 19321031001201 | 0310012 | Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh | 0 | Hủy | |
49 | 19321031001401 | 0310014 | Quản trị Resort | 0 | Hủy | |
50 | 19321011265501 | 0112655 | Quản trị rủi ro tài chính | 0 | Hủy | |
51 | 19321031106501 | 0311065 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
52 | 19321160013501 | 1600135 | Quản trị tiền sảnh | 0 | Hủy | |
53 | 19321160009401 | 1600094 | Quản trị văn pḥng | 0 | Hủy | |
54 | 19321031002001 | 0310020 | Quy hoạch du lịch | 0 | Hủy | |
55 | 19321011396001 | 0113960 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 | 0 | Hủy | |
56 | 19321011075001 | 0110750 | Tài chính hành chính sự nghiệp | 0 | Hủy | |
57 | 19321160002101 | 1600021 | Tài chính tiền tệ | 0 | Hủy | |
58 | 19321160011501 | 1600115 | Tâm lư học du lịch | 0 | Hủy | |
59 | 19321031414501 | 0314145 | Tâm lư khách hàng | 0 | Hủy | |
60 | 19321160014001 | 1600140 | Tâm lư khách hàng | 0 | Hủy | |
61 | 19321081143001 | 0811430 | Tiếng Anh 4 | 0 | Hủy | |
62 | 19321081194501 | 0811945 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 1 | 0 | Hủy | |
63 | 19321081204501 | 0812045 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 2 | 0 | Hủy | |
64 | 19321081234501 | 0812345 | Tiếng Anh chuyên ngành QT nhân sự | 0 | Hủy | |
65 | 19321081244501 | 0812445 | Tiếng anh chuyên ngành QTKD tổng hợp | 0 | Hủy | |
66 | 19321160019101 | 1600191 | Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) | 0 | Hủy | |
67 | 19321160019001 | 1600190 | Tiếng Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hos | 0 | Hủy | |
68 | 19321041034501 | 0410345 | Toán rời rạc | 0 | Hủy | |
69 | 19321011133001 | 0111330 | Toán tài chính | 0 | Hủy | |
70 | 19321031002901 | 0310029 | Tuyến điểm du lịch | 0 | Hủy | |
71 | 19321031235001 | 0312350 | Thẩm định dự án đầu tư | 0 | Hủy | |
72 | 19321011794501 | 0117945 | Thẩm định tín dụng | 0 | Hủy | |
73 | 19321160005501 | 1600055 | Thị trường chứng khoán | 0 | Hủy | |
74 | 19321031002101 | 0310021 | Thiết kế điều hành Tour | 0 | Hủy | |
75 | 19321160009101 | 1600091 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | 0 | Hủy | |
76 | 19321021125001 | 0211250 | Thực hành kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
77 | 19321021553001 | 0215530 | Thực hành Kiểm toán | 0 | Hủy | |
78 | 19321160021401 | 1600214 | Thực hành khai báo hải quan điện tử | 0 | Hủy | |
79 | 19321160004201 | 1600042 | Thực hành khai báo thuế | 0 | Hủy | |
80 | 19321051166001 | 0511660 | Thực hành khai hải quan | 0 | Hủy | |
81 | 19321160005401 | 1600054 | Thực hành nghiệp vụ ngân hàng | 0 | Hủy | |
82 | 19321031002201 | 0310022 | Thực hành quảng cáo | 0 | Hủy | |
83 | 19321011553001 | 0115530 | Thực hành TCDN | 0 | Hủy | |
84 | 19321160003801 | 1600038 | Thực hành TCDN | 0 | Hủy | |
85 | 19321031002401 | 0310024 | Thực hành tuyển dụng | 0 | Hủy | |
86 | 19321051403001 | 0514030 | Thực hành thiết kế nhà kho | 0 | Hủy | |
87 | 19321160012801 | 1600128 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTDVDLLH) | 0 | Hủy | |
88 | 19321031486001 | 0314860 | Ứng dụng MS Excel trong QTKD | 0 | Hủy | |
89 | 19321160004101 | 1600041 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 0 | Hủy | |
90 | 19321011436001 | 0114360 | Ứng dụng MS Excel trong TCNH | 0 | Hủy | |
91 | 19321160011801 | 1600118 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | 0 | Hủy | |
92 | 19321031003001 | 0310030 | Văn hóa doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
93 | 19321160010901 | 1600109 | Văn hóa doanh nghiệp | 0 | Hủy |